1 |
3196/QĐ-ĐHQN |
Địa
lí tự nhiên |
8440217 |
Khoa
học Tự nhiên |
2 |
3197/QĐ-ĐHQN |
Hóa
vô cơ |
8440113 |
Khoa
học Tự nhiên |
3 |
3198/QĐ-ĐHQN |
Hóa
lí thuyết và hóa lí |
8441019 |
Khoa
học Tự nhiên |
4 |
3199/QĐ-ĐHQN |
Kế
toán |
8340301 |
Kinh
tế và Kế toán |
5 |
3200/QĐ-ĐHQN |
Khoa
học máy tính |
8480101 |
Công
nghệ thông tin |
6 |
3201/QĐ-ĐHQN |
Kỹ
thuật điện |
8520201 |
Kỹ
thuật và Công nghệ |
7 |
3202/QĐ-ĐHQN |
Kỹ
thuật viễn thông |
8520208 |
Kỹ
thuật và Công nghệ |
8 |
3203/QĐ-ĐHQN |
Lịch
sử Việt Nam |
8229013 |
Khoa
học Xã hội và Nhân văn |
9 |
3204/QĐ-ĐHQN |
Ngôn
ngữ Anh |
8220201 |
Khoa
Ngoại ngữ |
10 |
3205/QĐ-ĐHQN |
Ngôn
ngữ học |
8229020 |
Khoa
học Xã hội và Nhân văn |
11 |
3206/QĐ-ĐHQN |
Quản
lý giáo dục |
8140114 |
Khoa
học Xã hội và Nhân văn |
12 |
3207/QĐ-ĐHQN |
Sinh
học thực nghiệm |
8420114 |
Khoa
học Tự nhiên |
13 |
3208/QĐ-ĐHQN |
Văn
học Việt Nam |
8220121 |
Khoa
học Xã hội và Nhân văn |
14 |
3209/QĐ-ĐHQN |
Vật
lý chất rắn |
8440104 |
Khoa
học Tự nhiên |
15 |
3210/QĐ-ĐHQN |
Đại
số và lí thuyết số |
8460104 |
Khoa
Toán và Thống kê |
16 |
3211/QĐ-ĐHQN |
Phương pháp toán sơ cấp |
8460113 |
Khoa
Toán và Thống kê |
17 |
3212/QĐ-ĐHQN |
Toán
giải tích |
8460102 |
Khoa
Toán và Thống kê |
18 |
3213/QĐ-ĐHQN |
Quản
trị kinh doanh |
8340101 |
Khoa
Tài chính - Ngân hàng và Quản trị kinh doanh |
19 |
3214/QĐ-ĐHQN |
Quản
lý kinh tế |
8310110 |
Khoa
Kinh tế và Kế toán |
20 |
3215/QĐ-ĐHQN |
Chính
trị học |
8310201 |
Khoa
Lý luận chính trị - Luật và Quản lý nhà nước |
21 |
3216/QĐ-ĐHQN |
Lý
luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh |
8140111 |
Khoa
Sư phạm |
22 |
3217/QĐ-ĐHQN |
Khoa
học dữ liệu ứng dụng |
8904648 |
Khoa
Toán và Thống kê |
23 |
3218/QĐ-ĐHQN |
Đại
số và lí thuyết số |
8460104 |
Khoa
Toán và Thống kê |
24 |
3219/QĐ-ĐHQN |
Phương
pháp toán sơ cấp |
8460113 |
Khoa
Toán và Thống kê |